Mùa tuyển sinh, những câu chuyện “gây sốc” nhanh chóng trở thành tranh luận công chúng. Một em đạt 26,75 điểm tốt nghiệp THPT quyết định đăng ký học nghề tại trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội – HHT (tân SV khóa 16 – Lê Anh Thư ngành Ngôn ngữ Trung Quốc). Nơi khác, thí sinh 12 – 13 điểm vẫn lọt vào danh sách trúng tuyển đại học. Nếu chỉ dừng lại ở bề mặt, dư luận dễ vội kết luận: giáo dục đã đảo lộn giá trị. Nhưng khi bóc lớp nhìn sâu hơn vào dữ liệu, chính sách và thực tế vận hành tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp như HHT, ta thấy đó là nghịch lý của lựa chọn có tính toán: một sự dịch chuyển giá trị từ “bằng cấp” sang “năng lực có thể dùng được.
Có hai con số cần khắc ghi: (lấy số liệu năm 2023), tỷ lệ thí sinh đăng ký xét tuyển đại học trúng tuyển đợt 1 lên tới 92,7% (sau lọc ảo), nhưng số thí sinh xác nhận nhập học thực tế thấp hơn rất nhiều, hàng trăm nghìn thí sinh trúng tuyển nhưng không nhập học. Đây là bằng chứng rõ ràng cho thấy “đỗ đại học” không còn là chỉ báo tương đương với “vào đại học” hay “bắt đầu con đường nghề nghiệp kiểu truyền thống”. Nhiều em, đặc biệt những em có định hướng nghề rõ ràng, tính toán rằng: một lộ trình nghề (cao đẳng, trung cấp, chứng chỉ chuyên môn) cho họ “vào thị trường” lao động sớm, có thu nhập sớm và kỹ năng thực dụng hơn.
Cùng lúc, bối cảnh cung – cầu nhân lực lại đang đặt ưu tiên khác. Theo thống kê, lực lượng lao động đã qua đào tạo có bằng/chứng chỉ ước tính chiếm khoảng 27%, tức hơn hai phần ba lực lượng lao động còn thiếu hoặc chưa được đào tạo chính quy. Khoảng trống về lao động kỹ thuật bậc trung (trung cấp, cao đẳng) là “nút cổ chai” đối với công nghiệp chế biến, điện tử, cơ khí, logistics và cả chuyển đổi số. Trong bối cảnh doanh nghiệp cần người vận hành máy CNC, bảo trì PLC, lắp ráp mạch điện tử hay sửa chữa phần cứng mạng, một sinh viên Cao đẳng thực hành “ra là làm được” có giá trị hơn một cử nhân không có kỹ năng thực tế.
Tại Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hà Nội, góc nhìn từ bên trong minh họa logic này. HHT công khai định vị: “đào tạo gắn kết doanh nghiệp”, phát triển xưởng/ phòng lab và chương trình học đặt trọng tâm thực hành, đồ án sát nghề và thực tập có lương tại doanh nghiệp đối tác. Khi nhà tuyển dụng đặt chân vào phòng thực hành, họ không nhìn bảng điểm mà nhìn nhật ký thực hành, chứng chỉ nghề, năng lực vận hành thiết bị. Đó mới là tấm vé vào việc làm. Với mô hình như vậy, việc một học sinh đạt 26 hay 27 điểm chọn HHT để sớm có nghề không còn là dấu hiệu “bỏ phí” mà là quyết định chiến lược.
Nhưng bài toán không chỉ là “đào tạo — tuyển dụng” đơn thuần. Ở mức quốc gia, cần cân bằng lại tháp kỹ năng: phần đáy vững (công nhân lành nghề), phần thân khỏe (kỹ thuật viên bậc trung, cao đẳng), phần đỉnh tinh (kỹ sư, nhà nghiên cứu). Khi quá nhiều nguồn lực xã hội bị định hướng vào chỉ một con đường là đại học học thuật, sẽ xảy ra hai cơ chế lệch lạc: thừa người có bằng nhưng thiếu kỹ năng thực hành và doanh nghiệp thiếu nhân lực vận hành, bảo trì, triển khai. Chiến lược phát triển giáo dục nghề nghiệp 2021 – 2030, tầm nhìn đến 2045 đã chỉ ra mục tiêu tăng tỷ lệ người học giáo dục nghề nghiệp, nâng tỷ lệ lao động có bằng/chứng chỉ không phải vì “yêu nghề” đơn thuần, mà để bù đắp khoảng trống kỹ năng của nền kinh tế.
Một chiều sáng khác của bức tranh là chuyển biến về giới trong nghề kỹ thuật. Thông thường các ngành điện, cơ khí, sửa chữa máy tính bị gắn nhãn “lãnh địa nam giới”. Nhưng thực tế chuyển đổi công nghệ đang làm giảm độ nặng thể lực của công việc, đồng thời tăng yêu cầu về kỹ năng số, tỉ mỉ, quản lý chất lượng — những tố chất mà nữ giới hoàn toàn có thể phát huy. Tại nhiều nơi, kể cả những trường nghề, tỷ lệ nữ sinh theo học các ngành kỹ thuật bắt đầu tăng; trên bình diện quốc gia Việc khuyến khích nữ vào kỹ thuật không chỉ là vấn đề bình đẳng mà còn là chiến lược nâng cao năng suất và đa dạng hóa nguồn lực kỹ thuật.
Nhiều SV đã từng tốt nghiệp ĐH, đã từng học ĐH hoặc có thể đỗ vào nhiều trường ĐH top 1 nhưng các em vẫn “rẽ hướng” chọn học nghề.
Từ góc quản trị: “cân bằng nhân lực” là bài toán chính sách nhiều lớp. Trước hết, cần hoàn thiện khung trình độ quốc gia để tạo điều kiện liên thông giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học; người học nghề phải được công nhận tín chỉ, thuận lợi khi liên thông lên đại học ứng dụng nếu muốn. Tiếp theo, hệ thống phải dựa trên dữ liệu cung -c ầu ngành nghề: ngân sách, chỉ tiêu tuyển sinh và chương trình đào tạo phải được điều chỉnh theo nhu cầu thực tế (các ngành thiếu: cơ khí chính xác, điện tử công nghiệp, tự động hóa, sửa chữa phần cứng – mạng, logistics, năng lượng tái tạo…). Cuối cùng, khung chính sách cần khuyến khích doanh nghiệp đặt hàng kỹ năng, đồng đầu tư với cơ sở đào tạo, nhận thầu thực tập có trả lương, và chịu trách nhiệm tiếp nhận lao động sau đào tạo. Những công cụ này sẽ chuyển “chữ tín” của một tấm bằng sang “giá trị thực” của bằng chứng năng lực.
Trở lại với HHT: câu chuyện của trường là minh họa cho một hướng đi khả thi. Khi một trường nghề đầu tư trang thiết bị hiện đại, kết nối doanh nghiệp, công bố lộ trình nghề rõ ràng và tạo “cầu” tuyển dụng thực tế thì quyết định của học sinh — dù họ có 26, 27 điểm hay 16 điểm cũng sẽ được chuyển từ cảm tính sang tính toán. Họ cân đo: “Tôi muốn vào thị trường lao động sớm, có kỹ năng làm việc ngay, có lộ trình nâng cấp nghề (liên thông), và cơ hội thăng tiến.” Đó là cách một xã hội cân bằng lại tỷ trọng lao động: không bỏ rơi đại học, nhưng đưa GDNN về đúng vị trí chiến lược là nguồn cung kỹ năng cho công nghiệp, dịch vụ và chuyển đổi số.
27 điểm học nghề, 12 điểm vẫn đỗ đại học. Ở chiều sâu, đó là biểu hiện của một nền kinh tế đang đòi hỏi khác: không phải nhiều bằng cấp hơn mà là nhiều năng lực hơn — năng lực có thể dùng được ngay. Nếu chính sách, nhà trường và doanh nghiệp đồng bộ điều chỉnh — chuẩn hóa năng lực, minh bạch thông tin nghề, khuyến khích nữ vào kỹ thuật, và thực thi cơ chế gắn kết doanh nghiệp thì cái “nghịch lý” hôm nay sẽ chuyển hoá thành một trật tự lao động hợp lý hơn cho tương lai: cân bằng về trình độ, cân bằng về ngành nghề và cân bằng về giới.
Trung tâm TS & GQVL./.