DANH MỤC CÁC NGHỀ TUYỂN SINH
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI NĂM HỌC 2019 – 2020.
STT | Nghề | STT | Nghề |
1 | Cơ khí chế tạo | 18 | Thiết kế đồ họa (chuẩn Quốc tế) |
2 | Cơ điện tử (chuẩn Quốc tế) | 19 | Thiết kế và Lập trình Web |
3 | Công nghệ Hàn | 20 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
4 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 21 | Phát triển ứng dụng di động |
5 | Chế tạo khuôn mẫu | 22 | Thiết kế trang trí nội ngoại thất |
6 | Vẽ và Thiết kế cơ khí | 23 | Tổ chức sự kiện |
7 | Bảo dưỡng, sửa chữa máy công nghệ cao CNC | 24 | Thương mại điện tử |
8 | Công nghệ ô tô (theo chương trình Hàn Quốc) | 25 | Kế toán doanh nghiệp |
9 | Tự động hóa công nghiệp | 26 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
10 | Điện tử công nghiệp (chuẩn Quốc tế) | 27 | Chăm sóc sắc đẹp (theo chương trình Hàn Quốc) |
11 | Điện công nghiệp | 28 | Thiết kế các kiểu tóc (theo chương trình Hàn Quốc) |
12 | Kĩ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | 29 | Vẽ móng nghệ thuật (Nail) |
13 | Kĩ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 30 | Trang điểm thẩm mỹ |
14 | Lắp đặt nhôm kính và Lắp đặt điện nước | 31 | Ngôn ngữ Anh |
15 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | 32 | Ngôn ngữ Hàn Quốc |
16 | Kĩ thuật thiết bị cơ điện, điện tử y tế | 33 | Ngôn ngữ Nhật Bản |
17 | Quản trị mạng máy tính | 34 | Tiếng Anh du lịch |